Phân tích thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Mipolam 180 - Mipolam Comet - Robust EL7
Phân tích thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Mipolam 180 - Mipolam Comet - Robust EL7
1. Mipolam 180
- Độ dày tổng: 2.0 / 2.5 mm
- Khối lượng: 3150 / 3950 g/m²
- Chiều rộng cuộn: 200 cm
- Chiều dài cuộn: 20 m
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 10581 (EN 649)
- Phân loại châu Âu: 34 - 43 (lớp sử dụng cao)
- Chống cháy: Bfl-s1 (EN 13501-1)
- Điện trở tĩnh điện: -
- Điện trở cách điện: -
- Khả năng chống trượt (khô): ≥0.3 (EN 13893)
- Chống trượt ướt: R9
- Ổn định kích thước: <0.4%
- Chịu tải bánh xe ghế: OK
- Độ dẫn nhiệt: 0.25 W/m.K
- Chống hóa chất: OK
- Hoàn thiện bề mặt: Easycare
- Kháng khuẩn: >99%
- Kháng virus: 99.7% sau 2h
- Chỉ số TVOC: <10 µg/m³
- Chứng nhận: Floorscore®
2. Mipolam Comet
- Độ dày tổng: 2.0 mm
- Khối lượng: 2950 g/m²
- Chiều rộng cuộn: 200 cm
- Chiều dài cuộn: 20 m
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 10581 (EN 649)
- Phân loại châu Âu: 34 - 43
- Chống cháy: Bfl-s1 (EN 13501-1)
- Điện trở tĩnh điện: -
- Điện trở cách điện: -
- Khả năng chống trượt (khô): ≥0.3 (EN 13893)
- Chống trượt ướt: R9
- Ổn định kích thước: <0.4%
- Chịu tải bánh xe ghế: OK
- Độ dẫn nhiệt: 0.25 W/m.K
- Chống hóa chất: OK
- Hoàn thiện bề mặt: Evercare
- Kháng khuẩn: >99%
- Kháng virus: 99.7% sau 2h
- Chỉ số TVOC: <10 µg/m³
- Chứng nhận: Floorscore®
3. Mipolam Robust EL7
- Độ dày tổng: 2.0 mm
- Khối lượng: 3300 g/m²
- Chiều rộng cuộn: 200 cm
- Chiều dài cuộn: 30 m
- Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 10581 (EN 649)
- Phân loại châu Âu: 34 - 43
- Chống cháy: Bfl-s1 (EN 13501-1)
- Điện trở tĩnh điện: 10⁶ < VR < 10⁹ Ω
- Điện trở cách điện: 10⁶ Ω
- Khả năng chống trượt (khô): ≥0.3 (EN 13893)
- Chống trượt ướt: R9
- Ổn định kích thước: <0.4%
- Chịu tải bánh xe ghế: OK
- Độ dẫn nhiệt: 0.25 W/m.K
- Chống hóa chất: OK
- Hoàn thiện bề mặt: PUR Protect
- Kháng khuẩn: >99%
- Kháng virus: -
- Chỉ số TVOC: <10 µg/m³
- Chứng nhận: Floorscore®
So sánh nhanh:
Thông số | Mipolam 180 | Mipolam Comet | Robust EL7 |
---|---|---|---|
Độ dày (mm) | 2.0 / 2.5 | 2.0 | 2.0 |
Khối lượng (g/m²) | 3150 / 3950 | 2950 | 3300 |
Chiều dài cuộn (m) | 20 | 20 | 30 |
Chống cháy | Bfl-s1 | Bfl-s1 | Bfl-s1 |
Chống trượt (khô) | ≥0.3 | ≥0.3 | ≥0.3 |
Chống trượt (ướt) | R9 | R9 | R9 |
Điện trở tĩnh | - | - | 10⁶ < VR < 10⁹ Ω |
Hoàn thiện bề mặt | Easycare | Evercare | PUR Protect |
Kháng khuẩn | >99% | >99% | >99% |
Kết luận:
- Mipolam 180: Phù hợp khu vực phòng khám, spa, chịu mài mòn cơ bản
- Mipolam Comet: Chịu mòn tốt hơn Mipolam 180, nhưng vẫn giữ các đặc tính chống cháy, chống khuẩn.
- Mipolam Robust EL7: Có đặc tính chống tĩnh điện, phù hợp cho môi trường yêu cầu cao như phòng sạch, phòng máy.
Bạn cần thêm thông tin hay so sánh chi tiết hơn về dòng nào không?
1. Mipolam 180 – Lựa chọn bền bỉ cho khu vực có mật độ sử dụng cao
🔹 Lợi ích:
✔ Độ dày lớn (2.0 / 2.5mm) & trọng lượng cao (3150 / 3950 g/m²) → Chịu tải trọng lớn, phù hợp với các khu vực có lưu lượng đi lại cơ bản như bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại.
✔ Bề mặt Easycare → Dễ dàng vệ sinh, chống bám bẩn và kháng hóa chất mạnh.
✔ Chống cháy Bfl-s1 → An toàn trong trường hợp hỏa hoạn, không tạo nhiều khói độc.
✔ Chống trơn trượt (R9, EN 13893 ≥ 0.3) → Đảm bảo an toàn khi di chuyển, hạn chế tai nạn.
✔ Chịu lực tốt, phù hợp với ghế bánh xe (EN 425) → Dùng tốt trong văn phòng, bệnh viện mà không lo hư hỏng do ghế xoay.
✔ Khả năng kháng khuẩn & kháng virus mạnh mẽ (>99%) → Giúp duy trì môi trường sạch khuẩn, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và virus (đặc biệt là virus coronavirus).
✔ TVOC cực thấp (<10 µg/m³) → Bảo vệ sức khỏe, đảm bảo chất lượng không khí trong phòng.
🔹 Lợi thế:
✅ Lý tưởng cho bệnh viện, phòng khám, bệnh viện, spa, thẩm mỹ viện
✅ Thích hợp cho môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
✅ Chống trầy xước, dễ bảo trì, có tuổi thọ lâu dài.
2. Mipolam Comet – Giải pháp cân bằng giữa hiệu suất và chi phí
🔹 Lợi ích:
✔ Độ dày 2.0mm & trọng lượng 2950 g/m² → Cung cấp độ bền tốt, phù hợp với các khu vực có lưu lượng đi lại trung bình –> cao.
✔ Bề mặt Evercare → Giúp bảo vệ bề mặt khỏi vết bẩn, hóa chất và giảm nhu cầu bảo trì.
✔ Chống cháy Bfl-s1 → An toàn phòng cháy, không tạo nhiều khói độc khi xảy ra sự cố.
✔ Chống trơn trượt (R9, EN 13893 ≥ 0.3) → Đảm bảo an toàn khi di chuyển, giảm nguy cơ trượt ngã.
✔ Ổn định kích thước (<0.4%) → Không bị co ngót hay giãn nở đáng kể theo thời gian.
✔ Chống khuẩn & kháng virus (>99%) → Duy trì không gian sạch khuẩn, an toàn cho sức khỏe.
✔ Chứng nhận Floorscore® & TVOC thấp (<10 µg/m³) → Không gây ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong nhà.
🔹 Lợi thế:
✅ Phù hợp cho văn phòng, trường học, phòng thí nghiệm, phòng khám, hành lang.
✅ Giá thành hợp lý hơn so với Mipolam 180 nhưng vẫn giữ được nhiều tính năng quan trọng.
✅ Giúp tiết kiệm chi phí bảo trì nhờ bề mặt chống bám bẩn và dễ làm sạch.
3. Mipolam Robust EL7 – Giải pháp chống tĩnh điện cho môi trường đặc biệt
🔹 Lợi ích:
✔ Độ dày 2.0mm & trọng lượng 3300 g/m² → Đảm bảo độ bền, chịu tải trọng tốt.
✔ Điện trở tĩnh điện (10⁶ < VR < 10⁹ Ω) → Hạn chế tích tụ điện tích, phù hợp cho phòng sạch, phòng máy, khu vực có thiết bị điện tử nhạy cảm.
✔ Điện trở cách điện (10⁶ Ω) → Đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường nhạy cảm về điện.
✔ Bề mặt PUR Protect → Bảo vệ khỏi trầy xước, hóa chất và dễ vệ sinh.
✔ Chống cháy Bfl-s1 → Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn phòng cháy.
✔ Chống trơn trượt (R9, EN 13893 ≥ 0.3) → Tăng cường an toàn khi di chuyển.
✔ Chịu tải tốt, phù hợp với ghế bánh xe → Thích hợp cho các không gian làm việc có cường độ sử dụng cao.
✔ Chứng nhận Floorscore® & TVOC thấp (<10 µg/m³) → Không gây ô nhiễm không khí trong nhà, an toàn cho sức khỏe.
🔹 Lợi thế:
✅ Lựa chọn tối ưu cho phòng sạch, phòng máy, bệnh viện, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.
✅ Đáp ứng nhu cầu chống tĩnh điện mà các dòng sản phẩm khác không có.
✅ Giúp bảo vệ thiết bị điện tử khỏi nguy cơ hư hại do phóng điện tĩnh.
Tóm tắt so sánh lợi ích chính:
Tính năng | Mipolam 180 | Mipolam Comet | Mipolam Robust EL7 |
---|---|---|---|
Độ bền & chống mài mòn | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
Chống bám bẩn & dễ vệ sinh | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
Khả năng kháng khuẩn & kháng virus | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
Chống cháy | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Chống trượt | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
Chống tĩnh điện | ❌ | ❌ | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Ứng dụng lý tưởng | Bệnh viện, sân bay, trường học, trung tâm thương mại | Văn phòng, phòng khám, hành lang, trường học | Phòng sạch, phòng máy, nhà máy điện tử |
Lời khuyên lựa chọn sản phẩm:
✅ Nếu bạn cần sàn bền bỉ, chịu tải cao cho khu vực có lưu lượng đi lại lớn → Mipolam 180 là lựa chọn lý tưởng.
✅ Nếu bạn cần một giải pháp cân bằng giữa hiệu suất & chi phí, dễ bảo trì → Mipolam Comet là sự lựa chọn hợp lý.
✅ Nếu bạn cần sàn chống tĩnh điện cho môi trường đặc biệt → Mipolam Robust EL7 là lựa chọn tối ưu.
Bạn có cần thêm thông tin chi tiết về sản phẩm nào không?
Nhận xét
Đăng nhận xét